Bảng giá thu dịch vụ viện phí năm 2019

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Nhị quyết 10/2019/NQ - HĐND ngày 15 /03/2019 của hội đồng nhân dân tỉnh Yên Bái)
STT STT TT 37Mã dịch vụTên dịch vụGiá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lươngGhi chú
123456
 CÔNG KHÁM   
4  Bệnh viện hạng III29,000 
 NGÀY GIƯỜNG   
   Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu272,000 
   Ngày giường bệnh Nội khoa:  
   Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell)162,000 
   Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.141,000 
   Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh  
   Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng115,000 
   Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:   
   Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể  
   Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh  
   Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể189,000 
   Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh  
   Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể167,000 
   Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh  
   Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể142,000 
 DỊCH VỤ    
123456
AA CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH  
II Siêu âm  
1104C1.1.3Siêu âm42,100 
2203C4.1.3Siêu âm + đo trục nhãn cầu74,500 
33 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng179,000 
4403C4.1.1Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu219,000 
5503C4.1.6Siêu âm Doppler màu tim + cản âm254,000 
6603C4.1.5Siêu âm tim gắng sức584,000 
7704C1.1.4Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)454,000Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
8804C1.1.5Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản802,000 
9904C1.1.6Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR 1,989,000Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
IIII Chụp X-quang thường  
1010 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)49,200Áp dụng cho 01 vị trí
1111 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)55,200Áp dụng cho 01 vị trí
1212 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)55,200Áp dụng cho 01 vị trí
1313 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)68,200Áp dụng cho 01 vị trí
14  Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp12,800 
151403C4.2.2.1Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)63,200 
161503C4.2.1.7Chụp Angiography mắt213,000 
171604C1.2.5.33Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100,000 
181704C1.2.5.34Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 115,000 
191804C1.2.5.35Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang155,000 
201903C4.2.5.10Chụp mật qua Kehr236,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
212004C1.2.5.30Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)535,000 
222104C1.2.5.31Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang525,000 
232203C4.2.5.11Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang202,000 
242304C1.2.6.36Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)367,000 
252403C4.2.5.12Chụp X - quang vú định vị kim dây382,000Chưa bao gồm kim định vị.
262503C4.2.5.13Lỗ dò cản quang402,000 
272603C4.2.5.15Mammography (1 bên)93,200 
282704C1.2.6.37Chụp tủy sống  có tiêm thuốc397,000 
IIIIII Chụp X-quang số hóa  
292804C1.2.6.51Chụp X-quang số hóa 1 phim64,200Áp dụng cho 01 vị trí
302904C1.2.6.52Chụp X-quang số hóa 2 phim96,200Áp dụng cho 01 vị trí
313004C1.2.6.53Chụp X-quang số hóa 3 phim121,000Áp dụng cho 01 vị trí
32  Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp18,300 
333104C1.2.6.54Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa407,000 
343204C1.2.6.55Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa605,000 
353304C1.2.6.56Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa560,000 
363404C1.2.6.57Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa220,000 
373504C1.2.6.58Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa220,000 
383604C1.2.6.59Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa260,000 
393704C1.2.6.60Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa517,000 
4038 Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)940,000 
4139 Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp 382,000Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
IVIV Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ   
424004C1.2.6.41Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang519,000 
434104C1.2.6.42Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang628,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
444204C1.2.6.63Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang1,697,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
454304C1.2.63Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang1,442,000 
4644 Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang3,446,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
4745 Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang3,119,000 
484604C1.2.6.64Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang2,980,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
4947 Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang2,725,000 
5048 Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang6,667,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
5149 Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang6,628,000 
525004C1.2.6.61Chụp PET/CT19,724,000Chưa bao gồm thuốc cản quang
535104C1.2.6.62Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị20,478,000Chưa bao gồm thuốc cản quang
545204C1.2.6.43Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,570,000 
555304C1.2.6.44Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA5,881,000 
565404C1.2.6.45Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới  DSA 6,781,000Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
575504C1.2.6.46Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA 9,031,000Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch.
5856 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm7,781,000Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
595704C1.2.6.48Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA9,631,000Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.
605804C1.2.6.47Can thiệp đường  mạch máu cho các tạng dưới DSA9,081,000Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
615904C1.2.6.50Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.2,068,000Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.
6260 Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1,176,000Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
636104C1.2.6.50Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da  dưới DSA3,581,000Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
646203C2.1.56Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner1,718,000Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
656303C2.1.57Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm1,218,000Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
666404C1.2.6.49Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)3,081,000Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
676503C4.2.5.2Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2,210,000 
686603C4.2.5.1Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1,308,000 
6967 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô8,656,000 
7068 Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng3,156,000 
VV Một số kỹ thuật khác  
7169 Đo mật độ xương 1 vị trí81,400Bằng phương pháp DEXA
7270 Đo mật độ xương 2 vị trí140,000Bằng phương pháp DEXA
73  Đo mật độ xương 21,000Bằng phương pháp siêu âm
BB CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI  
7471 Bơm rửa khoang màng phổi212,000 
757203C1.51Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)463,000 
7673 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1,012,000 
777404C2.108Cấp cứu ngừng tuần hoàn473,000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
787504C3.1.142Cắt chỉ32,000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
7976 Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng156,000Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
807704C2.69Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 
817804C2.112Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm174,000 
827904C2.71Chọc hút khí màng phổi141,000 
838004C2.70Chọc rửa màng phổi204,000 
848103C1.4Chọc dò màng tim243,000 
858203C1.74Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm175,000Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
868303C1.1Chọc dò tuỷ sống105,000Chưa bao gồm kim chọc dò.
8784 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp164,000 
8885 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm219,000 
898604C2.67Chọc hút hạch hoặc u 108,000 
908704C2.121Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 150,000 
918804C2.122Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính728,000Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
928904C2.68Chọc hút tế bào tuyến giáp 108,000 
939004C2.111Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm149,000 
949104C2.115Chọc hút tủy làm tủy đồ528,000Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
959204C2.114Chọc hút tủy làm tủy đồ 126,000Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
9693 Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)2,358,000 
979404C2.98Dẫn lưu màng phổi tối thiểu592,000 
9895 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm672,000 
9996 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1,193,000 
1009703C1.58Đặt catheter động mạch quay542,000 
1019803C1.59Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục1,363,000 
1029903C1.57Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng649,000 
10310004C2.104Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1,122,000 
10410104C2.103Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1,122,000Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
105102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu6,800,000 
10610104C2.106Đặt nội khí quản564,000 
107103 Đặt sonde dạ dày 88,700 
10810403C1.52Đặt sonde JJ niệu quản 913,000Chưa bao gồm Sonde JJ.
10910503C1.32Đặt stent thực quản qua nội soi1,133,000Chưa bao gồm stent.
110106 Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim 2,965,000Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
111107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2,010,000Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser.
112108 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio1,910,000Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
113109 Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi192,000Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
11411003C1.56Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng2,317,000Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. 
115111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục184,000 
116112 Hút dịch khớp113,000 
117113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm123,000 
118114 Hút đờm10,800 
11911504C2.119Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 936,000Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
12011604C2.79Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)558,000 
12111704C2.78Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)956,000 
12211803C1.71Lọc máu liên tục  (01 lần)2,200,000Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
12311903C1.72Lọc tách huyết tương  (01 lần)1,624,000Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
12412004C2.99Mở khí quản715,000 
12512104C2.120Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)369,000 
126122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản92,900 
12712303C1.39Nội soi lồng ngực963,000 
128124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất5,002,000 Đã bao gồm thuốc gây mê 
129125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi5,780,000 Đã bao gồm thuốc gây mê 
13012603C1.45Niệu dòng đồ58,200 
131127 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết1,756,000 
132128 Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết1,456,000 
133129 Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản3,256,000 
13413004C2.96Nội soi phế quản ống mềm gây tê749,000 
13513104C2.116Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết1,125,000 
13613204C2.117Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật2,573,000 
137133 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần2,833,000 
13813404C2.88Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết426,000Đã bao gồm chi phí Test HP
139  Nội soi dạ dày làm Clo test   291,000 
140135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết240,000 
14113604C2.90Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 401,000 
14213704C2.89Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết300,000 
14313804C2.92Nội soi trực tràng có sinh thiết287,000 
14413904C2.91Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết186,000 
14514003C1.25Nội soi dạ dày can thiệp 719,000Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
14614103C4.2.4.2Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)2,674,000Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
14714204C2.85Nội soi ổ bụng815,000 
14814304C2.86Nội soi ổ bụng có sinh thiết 968,000 
14914403C1.36Nội soi ống mật chủ163,000 
150145 Nội soi siêu âm chẩn đoán1,160,000 
151146 Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2,889,000 
15214703C1.40Nội soi tiết niệu có gây mê 841,000 
15314804C2.101Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 919,000Chưa bao gồm sonde JJ.
15414904C2.94Nội soi bàng quang có sinh thiết 641,000 
15515004C2.93Nội soi bàng quang không sinh thiết519,000 
15615104C2.118Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 688,000 
15715204C2.95Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục886,000 
158153 Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch1,348,000 
159154 Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,367,000Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
160155 Nối thông động- tĩnh mạch1,148,000 
16115604C2.74Nong niệu đạo và đặt thông đái237,000 
16215703C1.31Nong thực quản qua nội soi 2,266,000 
16315804C2.73Rửa bàng quang194,000Chưa bao gồm hóa chất.
16415903C1.5Rửa dạ dày115,000 
16516003C1.54Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín585,000 
166161 Rửa phổi toàn bộ8,101,000 Đã bao gồm thuốc gây mê 
16716203C1.55Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá825,000 
168163 Rút máu để điều trị230,000 
169164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe176,000 
170165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe590,000 Chưa bao gồm ống thông. 
171166 Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng554,000 
17216703C1.21Sinh thiết cơ tim 1,746,000Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
17316804C2.80Sinh thiết da hoặc niêm mạc124,000 
174169 Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm995,000 
175170 Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm822,000 
176171 Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính1,892,000 
177172 Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính1,692,000 
17817304C2.81Sinh thiết hạch hoặc u258,000 
17917404C2.110Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm1,096,000 
18017504C2.83Sinh thiết màng phổi 427,000 
181176 Sinh thiết móng303,000 
18217704C2.84Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng603,000 
18317804C2.82Sinh thiết tủy xương 238,000Chưa bao gồm kim sinh thiết.
18417904C2.113Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết1,368,000Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
185180 Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).2,673,000 
18618103C1.20Sinh thiết vú153,000 
187182 Sinh thiết  tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic1,554,000 
18818303C1.30Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng639,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18918403C1.28Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu566,000Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
19018503C1.22Soi khớp có sinh thiết494,000 
19118603C1.23Soi màng phổi429,000 
19218703C1.67Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp876,000 
19318803C1.27Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp737,000 
19418903C1.26Soi ruột non 630,000 
19519003C1.24Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun418,000Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun.
19619103C1.29Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ239,000 
19719203C1.62Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực983,000 
19819303C1.61Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim493,000 
19919404C2.107Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) 1,496,000Chưa bao gồm catheter.
20019504C2.123Thận nhân tạo cấp cứu1,533,000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
20119604C2.76Thận nhân tạo chu kỳ 552,000Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
20219704C3.1.149Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu62,400 
203  Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu 833,000Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)
20419804C3.1.150Tháo bột khác51,900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
205199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính242,000Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 
20620004C3.1.143Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm56,800Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
20720104C3.1.144Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm81,600 
20820104C3.1.145Thay băng vết  mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm81,600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
20920204C3.1.145Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm111,000 
21020304C3.1.146Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng132,000 
21120404C3.1.147Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng177,000 
21220504C3.1.148Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng236,000 
213206 Thay canuyn mở khí quản245,000 
21420704C2.72Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi91,900 
215208 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú501,000 
21620904C2.105Thở máy (01 ngày điều trị)551,000 
21721004C2.65Thông đái 88,700 
21821104C2.66Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80,900 
219212 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)11,000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
220213 Tiêm khớp90,000Chưa bao gồm thuốc tiêm.
221214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm130,000Chưa bao gồm thuốc tiêm.
222215 Truyền tĩnh mạch21,000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
22321604C3.1.151Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 
22421704C3.1.152Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 233,000 
22521804C3.1.153Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253,000 
22621904C3.1.154Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 299,000 
CC Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG  
22722003C1DY.2Bàn kéo45,200 
22822104C2.DY139Bó Farafin42,000 
229222 Bó thuốc49,700 
23022303C1DY.3Bồn xoáy15,800 
23122404C2.DY125Châm (có kim dài)71,100 
232  Châm (kim ngắn)64,100 
23322503C1DY.8Chẩn đoán điện35,400 
23422603C1DY.29Chẩn đoán điện thần kinh cơ56,900 
23522704C2.DY124Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 
23622804C2.DY140Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35,400 
237229 Đặt thuốc y học cổ truyền44,800 
23823004C2.DY126Điện châm (có kim dài)73,100 
239  Điện châm (kim ngắn)66,100 
24023104C2.DY130Điện phân45,000 
24123204C2.DY138Điện từ trường38,000 
24223303C1DY.20Điện vi dòng giảm đau28,500 
24323404C2.DY134Điện xung41,000 
24423503C1DY.25Giác hơi32,800 
24523603C1DY.1Giao thoa28,500 
24623704C2.DY129Hồng ngoại34,600 
24723804C2.DY141Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp44,100 
248239 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)333,000 
249240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống201,000 
250241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình47,400 
251242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống144,000 
25224304C2.DY132Laser châm46,800 
25324403C1DY.32Laser chiếu ngoài33,700 
25424503C1DY.33Laser nội mạch53,000 
255246 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền103,000 
256247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền103,000 
257248 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền103,000 
258249 Ngâm thuốc y học cổ truyền48,800 
259250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ1,038,000Chưa bao gồm thuốc
26025103C1DY.17Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ31,700 
261252 Sắc thuốc thang (1 thang)12,400Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
26225304C2.DY137Siêu âm điều trị45,200 
26325404C2.DY131Sóng ngắn34,200 
26425503C1DY.35Sóng xung kích điều trị60,600 
26525603C1DY.5Tập do cứng khớp44,400 
26625703C1DY.6Tập do liệt ngoại biên27,200 
26725803C1DY.4Tập do liệt thần kinh trung ương40,700 
26825903C1DY.19Tập dưỡng sinh22,700 
269260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)57,400 
27026103C1DY.11Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi10,800 
271262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)300,000 
272263 Tập nuốt (có sử dụng máy)156,000 
273264 Tập nuốt (không sử dụng máy)126,000 
274265 Tập sửa lỗi phát âm103,000 
27526604C2.DY136Tập vận động đoạn chi 41,100 
27626704C2.DY135Tập vận động toàn thân45,400 
277268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28,500 
27826903C1DY.13Tập với hệ thống ròng rọc10,800 
27927003C1DY.12Tập với xe đạp tập10,800 
28027104C2.DY127Thuỷ châm64,800Chưa bao gồm thuốc.
28127203C1DY.14Thuỷ trị liệu 60,600 
282273 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động2,750,000 Chưa bao gồm thuốc 
283274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ1,145,000 Chưa bao gồm thuốc 
28427504C2.DY133Tử ngoại33,400 
28527603C1DY.16Vật lý trị liệu chỉnh hình29,700 
28627703C1DY.15Vật lý trị liệu hô hấp29,700 
28727803C1DY.18Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động29,700 
28827903C1DY.30Xoa bóp áp lực hơi29,700 
28928004C2.DY128Xoa bóp bấm huyệt 64,200 
29028103C1DY.21Xoa bóp bằng máy27,200 
29128203C1DY.22Xoa bóp cục bộ bằng tay40,600 
29228303C1DY.23Xoa bóp toàn thân 49,000 
293284 Xông hơi thuốc42,000 
294285 Xông khói thuốc37,000 
295286 Xông thuốc bằng máy42,000 
   Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác  
296287 Thủ thuật loại I128,000 
297288 Thủ thuật loại II68,300 
298289 Thủ thuật loại III39,900 
DD PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA  
II HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC  
299290 Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)5,149,000Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
300291 Thay dây, thay tim phổi (ECMO)                                               1,476,000Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
301292 Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ                                                                                                1,258,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 
302293 Kết thúc và rút hệ thống ECMO2,414,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
303294 Phẫu thuật loại đặc biệt3,162,000 
304295 Phẫu thuật loại I2,136,000 
305296 Phẫu thuật loại II1,270,000 
306297 Thủ thuật loại đặc biệt1,208,000 
307298 Thủ thuật loại I747,000 
308299 Thủ thuật loại II450,000 
309300 Thủ thuật loại III310,000 
IIII NỘI KHOA  
310301DƯ-MDLSGiảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ1,376,000 
311302DƯ-MDLSGiảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn874,000 
312303DƯ-MDLSLiệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)2,363,000 
313304DƯ-MDLSLiệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)5,079,000 
314305DƯ-MDLSPhản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)288,000 
315306DƯ-MDLSPhản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.158,000 
316307DƯ-MDLSTest áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm518,000 
317308DƯ-MDLSTest hồi phục phế quản170,000 
318309DƯ-MDLSTest huyết thanh tự thân 662,000 
319310DƯ-MDLSTest kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine874,000 
320311DƯ-MDLSTest kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn832,000 
321312DƯ-MDLSTest lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa332,000 
322313DƯ-MDLSTest lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)375,000 
323314DƯ-MDLSTest nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 473,000 
324315DƯ-MDLSTest nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 387,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
325316 Phẫu thuật loại I1,551,000 
326317 Phẫu thuật loại II1,078,000 
327318 Thủ thuật loại đặc biệt814,000 
328319 Thủ thuật loại I568,000 
329320 Thủ thuật loại II313,000 
330321 Thủ thuật loại III160,000 
IIIIII DA LIỄU  
331322 Chụp và phân tích da bằng máy203,000 
332323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da191,000 
333324 Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn327,000 
334325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân232,000 
335326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma350,000 
336327 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell1,231,000 
337328 Điều trị một số bệnh da bằng IPL445,000 
338329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng325,000 
339330 Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu1,025,000 
340331 Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby1,180,000 
341332 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài205,000 
342333 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc277,000 
343334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn658,000 
344335 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)720,000 
345336 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1,100,000 
346337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,148,000 
347338 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2,424,000 
348339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương620,000 
349340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 534,000 
350341 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới1,868,000 
351342 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 1,508,000 
352343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng735,000 
353344 Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,274,000 
354345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da3,251,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
355346 Phẫu thuật loại đặc biệt3,198,000 
356347 Phẫu thuật loại I1,793,000 
357348 Phẫu thuật loại II1,039,000 
358349 Phẫu thuật loại III783,000 
359350 Thủ thuật loại đặc biệt747,000 
360351 Thủ thuật loại I379,000 
361352 Thủ thuật loại II245,000 
362353 Thủ thuật loại III146,000 
IVIV NỘI TIẾT  
36335403C2.1.5Dẫn lưu áp xe tuyến giáp227,000 
364355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường254,000 
365356 Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm6,513,000 
366357 Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm4,119,000 
367358 Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm5,725,000 
368359 Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm4,436,000 
369360 Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm3,313,000 
370361 Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm4,259,000 
371362 Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm2,750,000 
372363 Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm5,421,000 
373364 Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm7,697,000 
374365 Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm7,588,000 
   Các thủ thuật còn lại khác  
375366 Thủ thuật loại I604,000 
376367 Thủ thuật loại II385,000 
377368 Thủ thuật loại III210,000 
VV NGOẠI KHOA  
   Ngoại Thần kinh  
378369 Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ4,442,000 
379370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não 5,012,000Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
380371 Phẫu thuật u hố mắt 5,461,000Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
381372 Phẫu thuật áp xe não 6,746,000Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.
38237303C2.1.39Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4,080,000Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
38337403C2.1.45Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống4,918,000Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
38437503C2.1.38Phẫu thuật nội soi u tuyến yên5,386,000Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm.
385376 Phẫu thuật tạo hình màng não5,630,000Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
386377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5,331,000Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
387378 Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 7,129,000Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu.
38837903C2.1.43Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa7,350,000Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.
38938003C2.1.41Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ6,542,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
39038103C2.1.42Phẫu thuật vi phẫu u não thất6,542,000Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.
391382 Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên  7,029,000Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
392383 Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt 5,306,000Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
393384 Phẫu thuật ghép khuyết sọ4,496,000Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
394385 Phẫu thuật u xương sọ4,951,000Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
395386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,315,000Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
39638703C2.1.44Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não6,658,000Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
397388 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 7,005,000Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
39838903C2.1.40Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường6,350,000 
39939003C2.1.46Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6,826,000Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
   Ngoại Lồng ngực - mạch máu  
40039103C2.1.31Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung 1,595,000Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
40139203C2.1.24Phẫu thuật bắc cầu mạch vành17,967,000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành.
40239303C2.1.25Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)14,468,000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
40339403C2.1.18Phẫu thuật cắt màng tim rộng14,228,000 
40439503C2.1.15Phẫu thuật cắt ống động mạch12,741,000Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
40539603C2.1.17Phẫu thuật nong van động mạch chủ7,728,000 
40639703C2.1.16Phẫu thuật tạo hình eo động mạch14,228,000Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
407398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7,210,000 
408399 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF3,701,000Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
409400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực3,249,000 
41040103C2.1.19Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12,542,000Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
41140203C2.1.21Phẫu thuật thay động mạch chủ 18,474,000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
41240303C2.1.20Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)16,967,000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
413404 Phẫu thuật tim kín khác 13,725,000Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
41440503C2.1.14Phẫu thuật tim loại Blalock14,228,000Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
41540603C2.1.26Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể16,317,000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
416407 Phẫu thuật u máu các vị trí 2,979,000 
417408 Phẫu thuật cắt phổi8,530,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler
418409 Phẫu thuật cắt u trung thất10,195,000 
419410 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi1,736,000 
420411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác6,603,000Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
421412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9,866,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
422413 Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương8,172,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
423414 Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)6,731,000Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
   Ngoại Tiết niệu  
42441503C2.1.91Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu6,474,000 
425416 Phẫu thuật cắt thận4,176,000 
426417 Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận 6,034,000 
427418 Phẫu thuật nội soi  lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 3,971,000 
42841903C2.1.82Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc 4,261,000 
42942003C2.1.83Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận 4,120,000 
430421 Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4,042,000 
431422 Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)5,274,000 
43242303C2.1.85Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi3,016,000 
433424 Phẫu thuật cắt bàng quang 5,237,000 
434425 Phẫu thuật cắt u bàng quang 5,351,000 
435426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4,510,000 
43642703C2.1.84Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang5,745,000 
437428 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 4,510,000 
438429 Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4,359,000 
43943003C2.1.87Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser2,656,000Chưa bao gồm dây cáp quang.
44043103C2.1.88Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)2,656,000 
441432 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 4,879,000 
44243303C2.1.86Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi3,908,000 
443434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác4,095,000 
444435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2,301,000 
445436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,731,000Chưa bao gồm sonde JJ.
446437 Phẫu thuật tạo hình dương vật 4,180,000 
44743803C2.1.89Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3,524,000 
44843903C2.1.12Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)2,380,000 
44944003C2.1.13Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)1,271,000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
   Tiêu hóa  
450441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản5,373,000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
451442 Phẫu thuật cắt thực quản 7,172,000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
45244303C2.1.61Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng5,754,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.
453444 Phẫu thuật đặt Stent thực quản 5,100,000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
45444503C2.1.60Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày5,894,000 
455446 Phẫu thuật tạo hình thực quản 7,437,000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
45644703C2.1.59Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5,894,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.
457448 Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 4,845,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
458449 Phẫu thuật cắt dạ dày 7,155,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
45945003C2.1.62Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 5,030,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
460451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày  2,867,000 
46145203C2.1.64Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày3,191,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
46245303C2.1.81Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì2,898,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
463454 Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman4,414,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
464455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột2,474,000 
465456 Phẫu thuật cắt nối ruột4,237,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
46645703C2.1.63Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột4,191,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
467458 Phẫu thuật cắt ruột non4,573,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
468459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,531,000 
469  Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2,534,000 
470460 Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn6,850,000Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
47146103C2.1.80Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì4,578,000 
472462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,220,000Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.
47346303C2.1.65Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng 3,261,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
474464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài2,634,000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
475465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3,530,000 
476466 Phẫu thuật cắt gan 8,022,000Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
47746703C2.1.78Phẫu thuật nội soi cắt gan 5,532,000Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
47846803C2.1.77Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 6,612,000Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
479469 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác 4,643,000Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
48047003C2.1.79Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác3,261,000Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
481471 Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5,204,000Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
482472 Phẫu thuật cắt túi mật 4,467,000 
48347303C2.1.73Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,053,000 
484474 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 4,443,000Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
485475 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp  6,730,000Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
48647603C2.1.76Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột 3,761,000Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
48747703C2.1.67Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4,394,000 
48847803C2.1.72Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật3,261,000Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
48947903C2.1.75Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4,083,000Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
49048003C2.1.74Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP3,400,000Chưa bao gồm stent.
491481 Phẫu thuật nối mật ruột4,343,000 
492482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy10,701,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
493483 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối 10,031,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
494484 Phẫu thuật cắt lách 4,416,000Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
49548503C2.1.70Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,330,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
496486 Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy 4,429,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
497487 Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc5,629,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
498488 Phẫu thuật nạo vét hạch 3,761,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
499489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4,614,000Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
50049003C2.1.68Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3,634,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
501491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
502492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng3,228,000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
503493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 
504494 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
50549503C2.1.66Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) 2,224,000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
50649603C2.1.50Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng2,417,000Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
50749703C2.1.49Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm3,917,000Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
50849803C2.1.54Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)1,029,000 
50949903C2.1.55Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm1,856,000Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
51050003C2.1.48Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi1,691,000 
51150103C2.1.52Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng3,377,000 
51250203C2.1.47Mở thông dạ dày qua nội soi2,692,000 
51350303C2.1.51Nong đường mật qua nội soi tá tràng2,229,000Chưa bao gồm bóng nong.
51450404C3.1.158Cắt phymosis233,000 
51550504C3.1.156Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 
51650604C3.1.157Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte133,000 
51750704C3.1.159Thắt các búi trĩ hậu môn 273,000 
   Xương, cột sống, hàm mặt  
51850803C2.1.1Cố định gãy xương sườn48,900 
51950904C3.1.181Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)706,000 
52051004C3.1.180Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)521,000 
52151104C3.1.167Nắn trật khớp háng (bột liền)641,000 
52251204C3.1.166Nắn trật khớp háng (bột tự cán)271,000 
52351304C3.1.165Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)256,000 
52451404C3.1.164Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)156,000 
52551504C3.1.161Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)395,000 
52651604C3.1.160Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)217,000 
52751704C3.1.163Nắn trật khớp vai (bột liền)316,000 
52851804C3.1.162Nắn trật khớp vai (bột tự cán)161,000 
52951904C3.1.177Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)231,000 
53052004C3.1.176Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)158,000 
53152104C3.1.175Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)330,000 
53252204C3.1.174Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)208,000 
53352304C3.1.179Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)710,000 
53452404C3.1.178Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)318,000 
53552504C3.1.171Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)330,000 
53652604C3.1.170Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)248,000 
53752704C3.1.173Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)330,000 
53852804C3.1.172Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)248,000 
53952904C3.1.169Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)620,000 
54053004C3.1.168Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)340,000 
54153103C2.1.2Nắn, bó gẫy xương đòn117,000 
54253203C2.1.4Nắn, bó gẫy xương gót141,000 
54353303C2.1.3Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ141,000 
544534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 
54553503C2.1.109Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,878,000 
546536 Phẫu thuật thay khớp vai6,902,000Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
54753703C2.1.117Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,761,000Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
54853803C2.1.110Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,878,000 
54953903C2.1.119Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân2,086,000Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
55054003C2.1.118Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,116,000 
55154103C2.1.104Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân3,208,000Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
55254203C2.1.105Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,200,000Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
55354303C2.1.100Phẫu thuật tạo hình khớp háng3,208,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
55454403C2.1.97Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,580,000Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
55554503C2.1.99Phẫu thuật thay khớp háng bán phần3,708,000Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
55654603C2.1.96Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,080,000Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
55754703C2.1.98Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,080,000Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
558548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,945,000Chưa bao gồm kim.
559549 Phẫu thuật làm cứng khớp3,607,000Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
560550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp 3,528,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
561551 Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp2,728,000 
56255203C2.1.108Phẫu thuật ghép chi 6,042,000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
563553 Phẫu thuật ghép xương 4,578,000Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
56455403C2.1.101Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao4,580,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
56555503C2.1.115Phẫu thuật kéo dài chi 4,602,000Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
56655603C2.1.103Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
56755703C2.1.102Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,080,000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
568558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương3,706,000Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
569559 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )2,923,000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
57056003C2.1.106Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 4,200,000Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.
57156103C2.1.113Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)5,514,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
57256203C2.1.114Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3,714,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
57356303C2.1.111Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,716,000 
574564 Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius7,051,000Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
57556503C2.1.95Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )8,755,000Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
57656603C2.1.93Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ5,150,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
57756703C2.1.94Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,272,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
578568 Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5,345,000Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
57956903C2.1.92Phẫu thuật thay đốt sống 5,538,000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
580570 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4,969,000Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
581571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2,847,000 
582572 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)2,922,000 
58357303C2.1.116Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền3,278,000 
584574 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm24,172,000 
585575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm22,760,000 
586576 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,578,000 
587577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp4,547,000 
58857803C2.1.107Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,874,000 
589579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,455,000Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
59058003C2.1.112Tạo hình khí-phế quản12,126,000Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại  
591581 Phẫu thuật loại đặc biệt4,612,000 
592582 Phẫu thuật loại I2,783,000 
593583 Phẫu thuật loại II1,914,000 
594584 Phẫu thuật loại III1,211,000 
595585 Thủ thuật loại đặc biệt965,000 
596586 Thủ thuật loại I535,000 
597587 Thủ thuật loại II363,000 
598588 Thủ thuật loại III176,000 
VIVI PHỤ SẢN  
599589 Bóc nang tuyến Bartholin1,263,000 
600590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo2,681,000 
601591 Bóc nhân xơ vú973,000 
602592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên3,675,000 
603593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2,736,000 
604594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung115,000 
605595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần4,058,000 
606596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,499,000 
607597 Cắt u thành âm đạo2,022,000 
608598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung6,028,000 
609599 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách4,720,000 
610600 Chích áp xe tầng sinh môn799,000 
611601 Chích áp xe tuyến Bartholin817,000 
61260204C3.2.192Chích apxe tuyến vú 215,000 
613603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh779,000 
614604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng858,000 
615605 Chọc dò màng bụng sơ sinh400,000 
616606 Chọc dò túi cùng Douglas276,000 
617607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm2,181,000 
618608 Chọc ối710,000 
619609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas824,000 
620610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu5,994,000 
62161104C3.2.191Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser  155,000 
622612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn283,000 
62361304C3.2.186Đỡ đẻ ngôi ngược980,000 
62461404C3.2.185Đỡ đẻ thường ngôi chỏm697,000 
62561504C3.2.187Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1,193,000 
626616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục4,062,000 
62761704C3.2.188Forceps hoặc Giác hút sản khoa930,000 
628618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng645,000 
62961904C3.2.183Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết200,000 
630620 Hút thai dưới siêu âm448,000 
631621 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang2,717,000 
632622 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai2,394,000 
633623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1,552,000 
634624 Khâu rách cùng đồ âm đạo1,872,000 
635625 Khâu tử cung do nạo thủng2,750,000 
636626 Khâu vòng cổ tử cung545,000 
637627 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung2,715,000 
638628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,586,000 
639629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn84,600 
640630 Lấy dị vật âm đạo563,000 
641631 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2,821,000 
642632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2,218,000 
643633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung3,369,000 
644634 Nạo hút thai trứng756,000 
64563504C3.2.184Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ340,000 
646636 Nội soi buồng tử cung can thiệp4,362,000 
647637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán2,804,000 
648638 Nội xoay thai1,398,000 
649639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính575,000 
650640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 277,000 
65164103C2.2.11Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung170,000 
652642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 181,139,000 
653643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 296,000 
654644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không376,000 
65564504C3.2.197Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc181,000 
656646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước1,029,000 
65764704C3.2.198Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 537,000 
658648 Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không392,000 
659649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung4,795,000 
660650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2,645,000 
661651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại2,587,000 
662652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4,554,000 
663653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính2,830,000 
664654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,616,000 
665655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1,915,000 
666656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2,697,000 
667657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,685,000 
668658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi5,855,000 
669659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp9,453,000 
670660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,314,000 
671661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn6,047,000 
672662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo2,628,000 
673663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3,659,000 
674664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang3,715,000 
675665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng3,674,000 
676666 Phẫu thuật Crossen 3,961,000 
677667 Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)5,334,000Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
678668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3,290,000 
679669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,812,000 
680670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4,159,000 
68167104C3.2.194Phẫu thuật lấy thai lần đầu2,300,000 
68267204C3.2.195Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên2,894,000 
683673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)5,860,000 
684674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,984,000 
685675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa4,256,000 
686676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược7,836,000 
687677 Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2,751,000 
688678 Phẫu thuật Manchester 3,630,000 
689679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3,323,000 
690680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3,456,000 
691681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung3,825,000 
692682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu6,062,000 
693683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,912,000 
694684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng4,699,000 
695685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,750,000 
696686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,238,000 
697687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung6,065,000 
698688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật5,507,000 
699689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ5,020,000 
700690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung5,863,000 
701691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7,840,000 
702692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 7,980,000 
703693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)5,972,000 
704694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung5,038,000 
705695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng5,476,000 
706696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung4,954,000 
707697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa4,912,000 
708698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ9,102,000 
709699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng5,494,000 
710700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ4,692,000 
711701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,482,000 
712702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                6,492,000 
713703 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng4,040,000 
714704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)5,898,000 
715705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)3,537,000 
716706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)4,582,000 
717707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa4,834,000 
718708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3,312,000 
719709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục4,070,000 
720710 Phẫu thuật treo tử cung 2,827,000 
721711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6,108,000 
722712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo378,000 
723713 Sinh thiết gai rau1,145,000 
724714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú2,188,000 
72571504C3.2.189Soi cổ tử cung 60,700 
72671604C3.2.190Soi ối47,700 
727717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)1,112,000 
728718 Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung246,000 
729719 Tiêm nhân Chorio234,000 
730720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng6,727,000 
73172104C3.2.193Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung383,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
732722 Phẫu thuật loại đặc biệt3,729,000 
733723 Phẫu thuật loại I2,294,000 
734724 Phẫu thuật loại II1,450,000 
735725 Phẫu thuật loại III1,088,000 
736726 Thủ thuật loại đặc biệt861,000 
737727 Thủ thuật loại I574,000 
738728 Thủ thuật loại II394,000 
739729 Thủ thuật loại III184,000 
VIIVII MẮT  
740730 Bơm rửa lệ đạo 36,200 
74173103C2.3.76Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU1,197,000Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
74273203C2.3.59Cắt bỏ túi lệ829,000 
74373303C2.3.48Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn1,224,000Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
74473403C2.3.61Cắt mộng áp Mytomycin973,000Chưa bao gồm thuốc MMC.
74573503C2.3.73Cắt mống mắt chu biên bằng Laser308,000 
74673603C2.3.87Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc1,142,000 
74773703C2.3.66Cắt u kết mạc không  vá753,000 
74873804C3.3.208Chích chắp hoặc lẹo 77,600 
74973903C2.3.57Chích mủ hốc mắt445,000 
75074003C2.3.75Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng1,097,000 
75174103C2.3.9Chữa bỏng mắt do hàn điện28,400 
752742 Chụp mạch ICG248,000 Chưa bao gồm thuốc 
75374303C2.3.8Đánh bờ mi36,900 
754744 Điện chẩm391,000 
75574503C2.3.11Điện di điều trị (1 lần)19,600 
75674603C2.3.79Điện đông thể mi463,000 
75774703C2.3.5Điện võng mạc91,800 
758748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị30,300 
759749 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc402,000 
760750 Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc132,000 
761751 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản62,300 
762752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi53,300 
76375304C3.3.200Đo Javal 35,600 
76475403C2.3.1Đo khúc xạ máy9,500 
76575504C3.3.199Đo nhãn áp 25,300 
76675603C2.3.7Đo thị lực khách quan70,800 
76775704C3.3.201Đo thị trường, ám điểm28,600 
76875803C2.3.6Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo57,900 
76975903C2.3.16Đốt lông xiêu47,300 
77076003C2.3.95Ghép giác mạc (01 mắt)3,294,000Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
77176103C2.3.69Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc1,228,000Chưa bao gồm chi phí màng ối.
77276203C2.3.67Ghép màng ối điều trị loét giác mạc1,029,000Chưa bao gồm chi phí màng ối.
77376303C2.3.62Gọt giác mạc 759,000 
77476403C2.3.64Khâu cò mi394,000 
77576503C2.3.50Khâu củng  mạc đơn thuần810,000 
77676603C2.3.51Khâu củng giác mạc phức tạp1,224,000 
77776703C2.3.53Khâu củng mạc phức tạp1,097,000 
77876804C3.3.220Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê1,422,000 
77976904C3.3.219Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê798,000 
78077003C2.3.49Khâu giác mạc đơn thuần760,000 
78177103C2.3.52Khâu giác mạc phức tạp1,097,000 
78277203C2.3.55Khâu phục hồi bờ mi679,000 
78377303C2.3.56Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt912,000 
78477403C2.3.13Khoét bỏ nhãn cầu729,000 
785775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc1,714,000 
786776 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc1,434,000 
78777704C3.3.221Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)657,000 
78877804C3.3.210Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)80,100 
78977904C3.3.222Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)852,000 
79078004C3.3.211Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)323,000 
79178103C2.3.47Lấy dị vật hốc mắt879,000 
79278204C3.3.209Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 63,600 
79378303C2.3.46Lấy dị vật tiền phòng1,097,000 
79478403C2.3.84Lấy huyết thanh đóng ống53,200 
79578503C2.3.15Lấy sạn vôi kết mạc34,600 
79678603C2.3.86Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)56,300 
79778703C2.3.74Mở bao sau bằng Laser253,000 
79878804C3.3.224Mổ quặm 1 mi  - gây mê1,221,000 
79978904C3.3.213Mổ quặm 1 mi  - gây tê 631,000 
80079004C3.3.225Mổ quặm 2 mi  - gây mê1,399,000 
80179104C3.3.214Mổ quặm 2 mi  - gây tê 834,000 
80279204C3.3.215Mổ quặm 3 mi  - gây tê1,054,000 
80379304C3.3.226Mổ quặm 3 mi - gây mê1,617,000 
80479404C3.3.227Mổ quặm 4 mi  - gây mê1,810,000 
80579504C3.3.216Mổ quặm 4 mi  - gây tê 1,218,000 
80679603C2.3.54Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ729,000 
80779703C2.3.68Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc929,000 
80879803C2.3.12Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)532,000Chưa bao gồm vật liệu độn.
80979903C2.3.14Nặn tuyến bờ mi34,600 
810800 Nâng sàn hốc mắt2,736,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn 
81180103C2.3.2Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm104,000 
81280203C2.3.63Nối thông lệ mũi 1 mắt1,029,000Chưa bao gồm ống Silicon.
813803 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển2,220,000Chưa bao gồm đai Silicon.
81480403C2.3.32Phẫu thuật cắt bao sau579,000Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
81580503C2.3.30Phẫu thuật cắt bè1,092,000 
81680603C2.3.96Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)2,912,000Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
81780703C2.3.36Phẫu thuật cắt màng đồng tử 922,000Chưa bao gồm đầu cắt.
81880804C3.3.223Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê 1,459,000Chưa bao gồm chi phí màng ối.
81980904C3.3.212Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê949,000Chưa bao gồm chi phí màng ối.
82081003C2.3.97Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên514,000 
82181103C2.3.35Phẫu thuật cắt thủy tinh thể1,197,000Chưa bao gồm đầu cắt
82281203C2.3.31Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1,964,000Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. 
82381303C2.3.37Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1,497,000Chưa bao gồm ống silicon.
82481403C2.3.20Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)1,794,000Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
82581503C2.3.94Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)2,642,000Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
82681603C2.3.19Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)829,000 
82781703C2.3.89Phẫu thuật hẹp khe mi629,000 
82881803C2.3.28Phẫu thuật lác (1 mắt)729,000 
82981903C2.3.27Phẫu thuật lác (2 mắt)1,164,000 
83082003C2.3.23Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)779,000 
83182103C2.3.77Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)1,797,000Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
83282204C3.3.218Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê1,420,000 
83382304C3.3.217Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê859,000 
83482403C2.3.70Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân829,000 
83582503C2.3.43Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả729,000 
83682603C2.3.26Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)1,292,000 
83782703C2.3.45Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi1,497,000Chưa bao gồm ống silicon.
83882803C2.3.42Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả1,097,000 
83982903C2.3.24Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 829,000 
84083003C2.3.25Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)1,079,000 
841831 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon1,652,000 
842832 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL4,846,000Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
84383303C2.3.33Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)1,624,000Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
84483403C2.3.39Phẫu thuật u có vá da tạo hình1,224,000 
84583503C2.3.41Phẫu thuật u kết mạc nông679,000 
84683603C2.3.38Phẫu thuật u mi không vá da 713,000 
84783703C2.3.40Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt1,224,000 
84883803C2.3.44Phẫu thuật vá da điều trị lật mi1,047,000 
84983903C2.3.65Phủ kết mạc631,000 
85084003C2.3.71Quang đông thể mi điều trị Glôcôm286,000 
85184103C2.3.34Rạch góc tiền phòng1,097,000 
85284203C2.3.10Rửa cùng đồ 40,800 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
85384303C2.3.4Sắc giác64,100 
854844 Siêu âm bán phần trước (UBM)204,000 
85584503C2.3.81Siêu âm mắt chẩn đoán 58,300 
85684603C2.3.80Siêu âm điều trị (1 ngày)66,200 
85784703C2.3.83Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức150,000 
85884803C2.3.29Soi bóng đồng tử29,400 
85984904C3.3.203Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng51,700 
86085003C2.3.88Tách dính mi cầu ghép kết mạc2,183,000Chưa bao gồm chi phí màng.
86185103C2.3.72Tạo hình vùng bè bằng Laser217,000 
862852 Test thử cảm giác giác mạc38,800 
86385303C2.3.78Tháo dầu Silicon phẫu thuật779,000 
86485404C3.3.207Thông lệ đạo hai mắt 93,100 
86585504C3.3.206Thông lệ đạo một mắt 58,800 
86685604C3.3.205Tiêm dưới kết mạc một mắt 46,700Chưa bao gồm thuốc.
86785704C3.3.204Tiêm hậu nhãn cầu một mắt46,700Chưa bao gồm thuốc.
868858 Vá sàn  hốc mắt3,132,000Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
869859 Phẫu thuật loại đặc biệt2,102,000 
870860 Phẫu thuật loại I1,208,000 
871861 Phẫu thuật loại II854,000 
872862 Phẫu thuật loại III596,000 
873863 Thủ thuật loại đặc biệt522,000 
874864 Thủ thuật loại I338,000 
875865 Thủ thuật loại II192,000 
876866 Thủ thuật loại III121,000 
VIIIVIII TAI MŨI HỌNG  
87786703C2.4.18Bẻ cuốn mũi 129,000 
87886803C2.4.31Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)204,000 
87986903C2.4.32Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)274,000 
88087004C3.4.250Cắt Amiđan (gây mê)1,070,000 
88187104C3.4.251Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)2,340,000Bao gồm cả Coblator.
88287203C2.4.19Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê475,000 
88387303C2.4.64Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi7,683,000 
884874 Cắt polyp ống tai gây mê1,975,000 
885875 Cắt polyp ống tai gây tê598,000 
88687603C2.4.57Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6,749,000Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
88787703C2.4.65Cắt u cuộn cảnh7,469,000 
88887804C3.4.228Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)259,000 
88987904C3.4.229Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)259,000 
89088003C2.4.11Chích rạch vành tai61,200 
891881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con5,831,000 
89288203C2.4.10Chọc hút dịch vành tai51,200 
89388303C2.4.56Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 7,078,000Chưa bao gồm stent.
89488403C2.4.47Đo ABR (1 lần)177,000 
89588503C2.4.44Đo nhĩ lượng26,600 
89688603C2.4.46Đo OAE (1 lần)53,200 
89788703C2.4.43Đo phản xạ cơ bàn đạp26,600 
89888803C2.4.39Đo sức cản của mũi93,600 
89988903C2.4.42Đo sức nghe lời53,600 
90089003C2.4.40Đo thính lực đơn âm41,600 
90189103C2.4.41Đo trên ngưỡng58,200 
90289203C2.4.30Đốt Amidan áp lạnh189,000 
90389303C2.4.4Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)129,000 
90489403C2.4.3Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng148,000 
90589503C2.4.22Đốt họng hạt77,900 
90689603C2.4.54Ghép thanh khí quản đặt stent 5,914,000Chưa bao gồm stent.
90789703C2.4.13Hút xoang dưới áp lực56,200 
90889803C2.4.15Khí dung19,600Chưa bao gồm thuốc khí dung.
90989903C2.4.1Làm thuốc thanh quản hoặctai20,400Chưa bao gồm thuốc.
91090003C2.4.2Lấy dị vật họng40,600 
91190104C3.4.233Lấy dị vật tai ngoài đơn giản62,000 
91290204C3.4.252Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 512,000 
91390304C3.4.234Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)154,000 
91490404C3.4.246Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng697,000 
91590504C3.4.239Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng357,000 
91690604C3.4.236Lấy dị vật trong mũi có gây mê669,000 
91790704C3.4.235Lấy dị vật trong mũi không gây mê 192,000 
91890803C2.4.12Lấy nút biểu bì ống tai62,000 
91990904C3.4.254Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê1,328,000 
92091004C3.4.242Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê830,000 
921911 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,680,000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
922912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê2,657,000 
923913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê1,271,000 
92491404C3.4.243Nạo VA gây mê782,000 
925915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc4,577,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
92691603C2.4.20Nhét meche hoặcbấc mũi113,000 
92791703C2.4.55Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7,881,000Chưa bao gồm stent.
92891804C3.4.247Nội soi cắt polype mũi gây mê658,000 
92991904C3.4.241Nội soi cắt polype mũi gây tê453,000 
93092004C3.4.231Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)274,000 
93192104C3.4.232Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)274,000 
93292204C3.4.240Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê442,000 
93392304C3.4.253Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê669,000 
934924 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên2,174,000 
93592504C3.4.244Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng697,000 
93692604C3.4.245Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm717,000 
93792704C3.4.237Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng219,000 
93892804C3.4.238Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm314,000 
93992904C3.4.255Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer1,564,000Đã bao gồm cả dao Hummer.
940930 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê600,000 
941931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê1,554,000 
94293203C2.4.25Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê509,000 
94393303C2.4.37Nội soi Tai Mũi Họng103,000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
94493403C2.4.9Nong vòi nhĩ37,000 
94593503C2.4.34Nong vòi nhĩ nội soi115,000 
94693603C2.4.66Phẫu thuật áp xe não do tai5,899,000 
947937 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện 1,634,000 
948937 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.3,744,000Đã bao gồm dao cắt.
949938 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP4,992,000 
95093903C2.4.61Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi9,361,000 
95194003C2.4.67Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ5,621,000 
95294103C2.4.68Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da6,734,000 
953942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi3,833,000 
954943 Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser4,577,000 
955944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm4,585,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
956945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII4,585,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
957946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng7,920,000 
958947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm5,298,000 
959948 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong4,577,000Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
96094903C2.4.52Phẫu thuật đỉnh xương đá4,330,000 
961950 Phẫu thuật giảm áp dây VII6,948,000 
962951 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt5,298,000 
96395203C2.4.69Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6,690,000Chưa bao gồm ống nội khí quản.
96495303C2.4.70Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7,121,000Chưa bao gồm ống nội khí quản.
965954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên3,020,000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
966955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe2,962,000 
967956 Phẫu thuật mở cạnh mũi4,884,000 
968957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi4,577,000 
969958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi2,787,000 
97095903C2.4.71Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5,621,000Chưa bao gồm hoá chất.
971960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên2,723,000Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
97296103C2.4.60Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 8,949,000Chưa bao gồm keo sinh học.
97396203C2.4.58Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ13,489,000 
97496303C2.4.59Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng8,489,000 
975964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh5,236,000 
976965 Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt2,962,000 
97796603C2.4.27Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)4,115,000 
978967 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm7,998,000Đã bao gồm dao siêu âm
97996803C2.4.73Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang6,021,000Chưa bao gồm keo sinh học.
980969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,833,000 
981970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi3,148,000Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
982971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên3,020,000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
983972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt5,543,000 
98497303C2.4.49Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ7,110,000Chưa bao gồm keo sinh học.
985974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm7,920,000 
986975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang4,884,000 
98797603C2.4.72Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm4,899,000 
988977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma3,744,000Đã bao gồm dao plasma
98997803C2.4.26Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh 2,928,000 
99097903C2.4.63Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII7,703,000 
991980 Phẫu thuật rò xoang lê4,577,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
99298103C2.4.53Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5,899,000Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
99398203C2.4.62Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương5,899,000 
99498303C2.4.51Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII6,005,000 
995984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,171,000 
996985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân7,112,000 
997986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp5,171,000 
998987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm5,177,000 
999988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)2,787,000 
100098903C2.4.16Rửa tai, rửa mũi, xông họng26,600 
100199003C2.4.28Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm209,000 
100299103C2.4.29Soi thực quản bằng ống mềm209,000 
100399203C2.4.8Thông vòi nhĩ85,200 
100499303C2.4.33Thông vòi nhĩ nội soi114,000 
100599403C2.4.7Trích màng nhĩ60,200 
100699504C3.4.248Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)724,000 
100799604C3.4.249Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)724,000 
1008997 Vá nhĩ đơn thuần3,680,000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1009998 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt3,013,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
1010999 Phẫu thuật loại đặc biệt3,361,000 
10111000 Phẫu thuật loại I1,974,000 
10121001 Phẫu thuật loại II1,388,000 
10131002 Phẫu thuật loại III940,000 
10141003 Thủ thuật loại đặc biệt856,000 
10151004 Thủ thuật loại I503,000 
10161005 Thủ thuật loại II286,000 
10171006 Thủ thuật loại III138,000 
IXIX  RĂNG - HÀM - MẶT   
   Các kỹ thuật về răng, miệng  
1018100703C2.5.1.3Cắt lợi trùm 156,000 
1019100803C2.5.2.6Chụp thép làm sẵn288,000 
1020100903C2.5.1.6Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)357,000 
   Điều trị răng  
1021101003C2.5.2.3Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328,000 
1022101103C2.5.2.13Điều trị tuỷ lại950,000 
1023101203C2.5.2.10Điều trị tuỷ răng số  4, 5557,000 
1024101303C2.5.2.11Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới787,000 
1025101403C2.5.2.9Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3418,000 
1026101503C2.5.2.12Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên917,000 
1027101603C2.5.2.4Điều trị tuỷ răng sữa một chân268,000 
1028101703C2.5.2.5Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân378,000 
1029101803C2.5.2.14Hàn composite cổ răng333,000 
1030101903C2.5.2.1Hàn răng sữa sâu ngà 95,200 
1031102004C3.5.1.260Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 131,000 
1032102104C3.5.1.259Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 75,200 
1033102203C2.5.1.11Nắn trật khớp thái dương hàm102,000 
1034102303C2.5.1.10Nạo túi lợi 1 sextant72,200 
1035102403C2.5.1.7Nhổ chân răng187,000 
1036102503C2.5.1.1Nhổ răng đơn giản101,000 
1037102603C2.5.1.2Nhổ răng khó203,000 
1038102704C3.5.1.257Nhổ răng số 8 bình thường 212,000 
1039102804C3.5.1.258Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 335,000 
1040102904C3.5.1.256Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa 36,200 
1041103003C2.5.2.16Phục hồi thân răng có chốt494,000 
1042103103C2.5.2.7Răng sâu ngà243,000 
1043103203C2.5.2.8Răng viêm tuỷ hồi phục260,000 
1044103304C3.5.1.261Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 31,800 
1045103403C2.5.6.2Sửa hàm 194,000 
1046103503C2.5.2.2Trám bít hố rãnh208,000 
   Các phẫu thuật hàm mặt  
1047103603C2.5.1.16Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ333,000 
1048103703C2.5.1.24Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 1,034,000Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1049103803C2.5.1.22Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng805,000 
1050103903C2.5.1.23Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên447,000 
1051104003C2.5.1.18Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả407,000 
1052104103C2.5.1.19Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)289,000 
1053104203C2.5.1.20Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng527,000 
1054104303C2.5.1.14Lấy sỏi ống Wharton1,010,000 
1055104403C2.5.1.12Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm697,000 
1056104503C2.5.1.13Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên1,117,000 
1057104603C2.5.7.44Cắt bỏ nang sàn miệng2,741,000 
1058104703C2.5.7.35Cắt nang xương hàm từ 2-5cm2,891,000 
1059104803C2.5.7.33Cắt u nang giáp móng2,115,000 
1060104903C2.5.7.48Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2,591,000 
10611050 Điều trị đóng cuống răng456,000 
10621051 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor541,000 
1063105203C2.5.7.39Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm2,791,000 
1064105303C2.5.7.50Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,642,000 
1065105403C2.5.7.46Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên2,815,000 
1066105503C2.5.7.3Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,446,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1067105603C2.5.7.4Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít 4,008,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1068105703C2.5.7.6Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp 5,108,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1069105803C2.5.7.12Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 4,066,000Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1070105903C2.5.7.16Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt3,046,000 
1071106003C2.5.7.26Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 3,114,000Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1072106103C2.5.7.15Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt2,953,000 
1073106203C2.5.7.37Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch3,196,000 
1074106303C2.5.7.36Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch3,196,000 
1075106403C2.5.7.2Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,491,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1076106503C2.5.7.17Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 4,070,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1077106603C2.5.7.24Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên  2,914,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1078106703C2.5.7.23Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2,714,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1079106803C2.5.7.22Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2,614,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1080106903C2.5.7.25Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 3,014,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1081107003C2.5.7.41Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt2,129,000 
1082107103C2.5.7.10Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3,746,000Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.
1083107203C2.5.7.8Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,746,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1084107303C2.5.7.11Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3,966,000Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
1085107403C2.5.7.9Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,916,000Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1086107503C2.5.7.19Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng 3,089,000Chưa bao gồm xương.
1087107603C2.5.7.42Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2,940,000 
1088107703C2.5.7.13Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4,018,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1089107803C2.5.7.14Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật4,108,000 
10901079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,414,000 
1091108003C2.5.7.52Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương2,317,000 
1092108103C2.5.7.45Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm2,741,000 
1093108203C2.5.7.18Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn 4,270,000Chưa bao gồm nẹp, vít.
1094108303C2.5.7.38Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt3,470,000 
1095108403C2.5.7.30Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2,446,000 
1096108503C2.5.7.31Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu2,446,000 
1097108603C2.5.7.29Phẫu thuật tạo hình môi hai bên2,546,000 
1098108703C2.5.7.28Phẫu thuật tạo hình môi một bên2,446,000 
1099108803C2.5.7.47Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)1,768,000 
11001089 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên2,763,000 
11011090 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu2,700,000 
11021091 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2,639,000 
1103109203C2.5.7.1Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới3,091,000Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế.
1104109303C2.5.7.49Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt841,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
11051094 Phẫu thuật loại đặc biệt3,438,000 
11061095 Phẫu thuật loại I2,195,000 
11071096 Phẫu thuật loại II1,362,000 
11081097 Phẫu thuật loại III894,000 
11091098 Thủ thuật loại đặc biệt772,000 
11101099 Thủ thuật loại I475,000 
11111100 Thủ thuật loại II271,000 
11121101 Thủ thuật loại III138,000 
XX BỎNG  
11131102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,234,000 
11141103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,767,000 
11151104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em2,835,000 
11161105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,217,000 
11171106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2,263,000 
11181107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn3,704,000 
11191108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,882,000 
11201109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em3,234,000 
11211110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3,959,000 
11221111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3,239,000 
11231112 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)3,699,000 
11241113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình3,562,000 
11251114 Cắt sẹo khâu kín3,241,000 
1126111503C2.6.11Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler286,000 
1127111603C2.6.15Điều trị bằng ôxy cao áp227,000 
1128111703C2.6.14Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) 531,000 
11291118 Ghép da đồng loại ≥ 10%  diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)2,600,000 
11301119 Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)1,792,000 
11311120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,788,000 
11321121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn4,203,000 
11331122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,467,000 
11341123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,931,000 
11351124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn,  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6,288,000 
11361125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,649,000 
11371126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)4,843,000 
11381127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)6,417,000 
11391128 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn4,264,000 
11401129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,843,000 
11411130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,293,000 
11421131 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,998,000 
11431132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn5,399,000 
1144113303C2.6.10Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 509,000Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
11451134 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính3,904,000 
11461135 Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo3,831,000 
11471136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo4,700,000 
11481137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng3,550,000 
11491138 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)3,726,000 
11501139 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch13,452,000 
11511140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai2,673,000 
11521141 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo17,585,000 
11531142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo4,212,000 
11541143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu3,610,000 
11551144 Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính2,430,000 
1156114503C2.6.3Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)270,000 
1157  Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê)220,000 
11581146 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê)848,000 
1159114703C2.6.12Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma190,000 
1160  Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể114,000 
11611148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể240,000 
11621149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể405,000 
11631150 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể539,000 
11641151 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể856,000 
11651152 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể1,362,000 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
11661153 Phẫu thuật đặc biệt3,921,000 
11671154 Phẫu thuật loại I2,244,000Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
11681155 Phẫu thuật loại II1,503,000Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
11691156 Phẫu thuật loại III1,097,000Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân.
11701157 Thủ thuật loại đặc biệt1,107,000 
11711158 Thủ thuật loại I548,000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
11721159 Thủ thuật loại II327,000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
11731160 Thủ thuật loại III178,000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
XIXI UNG BƯỚU  
11741161 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)381,000 Chưa bao gồm hoá chất. 
1175116203C2.1.11Đặt Iradium (lần)470,000 
1176116304C2.97Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 104,000Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.
11771164 Đổ khuôn chì trong xạ trị1,068,000 
11781165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy401,000 
11791166 Làm mặt nạ cố định đầu1,071,000 
11801167 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát381,000 
11811169 Truyền hóa chất tĩnh mạch153,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú 
11821169 Truyền hóa chất tĩnh mạch125,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú 
11831170 Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)346,000 Chưa bao gồm hoá chất. 
11841171 Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)203,000 Chưa bao gồm hoá chất. 
11851172 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)391,000 Chưa bao gồm hoá chất. 
11861173 Xạ phẫu bằng Cyber Knife20,658,000 
1187117403C5.5Xạ phẫu bằng Gamma Knife28,752,000 
1188117503C5.4Xạ trị bằng X Knife28,658,000 
11891176 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày)1,581,000 
1190117703C5.3Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)504,000 
11911178 Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)5,144,000Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
11921179 Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)3,274,000Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
11931180 Xạ trị áp sát liều thấp  (01 lần điều trị)1,381,000 
11941181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ7,518,000 
11951182 Cắt  ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa8,418,000 
11961183 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm8,218,000 
11971184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá8,918,000 
11981185 Tháo khớp xương bả vai do ung thư6,718,000 
11991186 Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm8,118,000 
12001187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da1,285,000 Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. 
   Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác  
12011188 Phẫu thuật loại đặc biệt4,553,000 
12021189 Phẫu thuật loại I2,690,000 
12031190 Phẫu thuật loại II1,742,000 
12041191 Phẫu thuật loại III1,177,000 
12051192 Thủ thuật loại đặc biệt861,000 
12061193 Thủ thuật loại I499,000 
12071194