Bảng giá thu dịch vụ theo yêu cầu năm 2019

              SỞ Y TẾ TỈNH YÊN BÁI
  
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ YÊN BÁI  
BẢNG GIÁ THU DỊCH VỤ
Thực hiện từ ngày 13/5/2019
    
STTTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐVTĐƠN GIÁ
ICHI PHÍ VẬN CHUYỂN  
1Chuyển BN Bệnh viện tỉnh (1 điều dưỡng hộ tống)Lần230,000
2Chuyển BN Bệnh viện sản nhi (1 điều dưỡng hộ tống)Lần160,000
3Chuyển BN Hà Nội (1 điều dưỡng hộ tống)Lần3,000,000
IIPHẪU THUẬT, THỦ THUẬT  
1Rửa mũi (ngày 1 lần)Lần30,000
Rửa mũi (ngày 2 lần)Lần50,000
IIICHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
1Siêu âmLần80,000
2Nội soi taiLần70,000
3Nội soi mũiLần70,000
4Nội soi họngLần70,000
5Nội soi Tai mũi họngLần120,000
6Nội soi cổ tử cungLần60,000
7Nội soi dạ dàyLần250,000
8Điện timLần50,000
9Đo chức năng hô hấpLần120,000
10Lưu huyết nãoLần50,000
11Đo thính lực đơn âmLần40,000
12Đo loãng xương (Toàn thân)Lần150,000
13Chụp Xquang BlondeauLần80,000
14Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần80,000
15Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần95,000
16Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếLần120,000
17Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần100,000
18Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần100,000
19Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần100,000
20Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần100,000
21Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần100,000
22Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần100,000
23Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần100,000
24Chụp Xquang hàm chếch một bênLần80,000
25Chụp Xquang HirtzLần80,000
26Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênLần100,000
27Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần100,000
28Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần80,000
29Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần80,000
30Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần80,000
31Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần100,000
32Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần100,000
33Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần100,000
34Chụp Xquang khớp vai thẳngLần80,000
35Chụp Xquang khung chậu thẳngLần80,000
36Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần100,000
37Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần100,000
38Chụp Xquang ngực thẳngLần100,000
39Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần100,000
40Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần100,000
41Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần100,000
42Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần100,000
43Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần100,000
44Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần100,000
45Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần100,000
46Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần100,000
47Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần100,000
48Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần100,000
49Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần100,000
50Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần100,000
51Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần100,000
52Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần100,000
53Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêngLần100,000
54Chụp Xquang đại tràngLần250,000
55Chụp Xquang thực quản dạ dàyLần250,000
IVXÉT NGHIỆM  
1Định lượng Acid Uric (Gout)Lần30,000
2Định lượng Albumin Lần30,000
3Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần30,000
4Định lượng Bilirubin toàn phần Lần30,000
5Định lượng Calci toàn phầnLần30,000
6Định lượng Creatinin (Chức năng thận)Lần30,000
7Định lượng Urê máu ( Chức năng thận)Lần30,000
8Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu mỡ)Lần30,000
9Định lượng Triglycerid (Máu mỡ)Lần30,000
10Định lượng Glucose (Đường huyết)Lần30,000
11Định lượng HbA1c Lần100,000
12Định lượng Protein toàn phần Lần30,000
13Đo hoạt độ ALT (GPT) ( chức năng gan)Lần30,000
14Đo hoạt độ AST (GOT) (chức năng gan)Lần30,000
15Đo hoạt độ Amylase Lần30,000
16Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần40,000
17Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần50,000
18Thời gian máu đôngLần15,000
19Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần15,000
20Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần40,000
21Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần40,000
22Máu lắng (bằng máy tự động)Lần35,000
23HAV test nhanh (Viêm gan A)Lần60,000
24HBsAg test nhanh (Viêm gan B)Lần60,000
25HCV Ab test nhanh (Viêm gan C)Lần60,000
26HIV Ab test nhanhLần60,000
27Test ma túyLần60,000
28Xét nghiệm giang maiLần60,000
29Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)Lần50,000
30Chọc hút kim nhỏ các hạchLần230,000
31Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daLần230,000
32Chọc hút kim nhỏ mô mềmLần230,000
33Tế bào học dịch các tổn thương dạng nangLần150,000
34Dengue virus IgG miễn dịch bán tự độngLần100,000
35Dengue virus IgM miễn dịch bán tự độngLần100,000
36Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần25,000
37AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần65,000
38Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần40,000
39Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần230,000
40Vi khuẩn nhuộm soiLần65,000
41Vi nấm soi tươiLần60,000
42Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự độngLần100,000
43Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếpLần150,000
44Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)Lần100,000
VXN PHÁT HIỆN UNG THƯ   
1Đinh lượng AFP (Dấu ấn ung thư gan)Lần        160,000
2Định lượng Beta-hCG (Dấu ấn ung thư tinh hoàn)Lần        179,000
3Đinh lượng PSA total/free (Dấu hiệu ung thư tiền liệt tuyến)Lần        200,000
4Định lượng Calcitonin (Dấu ấn ung thư tuyến giáp thể tủy)Lần        309,000
5Định lượng CA 19-9 (Dấu ấn ung thư tuyến tụy)Lần        220,000
6Định lượng CEA (Dấu ấn ung thư đường tiêu hóa)Lần        220,000
7Định lượng CA  72-4 (Dấu ấn ung thư dạ dày)Lần        249,000
8Định lượng Beta 2-microglobulin (Dấu ấn ung thư xương)Lần        180,000
9Định lượng NSE (Dấu ấn ung thư phổi tế bào nhỏ)Lần        249,000
10Định lượng Cyfra 21-1 (Dấu ấn ung thư phổi tế bào không nhỏ)Lần        249,000
11Định lượng Pro GRP (Dấu ấn ung thư phổi bằng phương pháp mới)Lần        400,000
12Định lượng CA 15-3 (Dấu ấn ung thư tuyến vú)Lần        220,000
13Định lượng CA 125 (Dấu ấn ung thư buồng trứng)Lần        220,000
14Định lượng HE4 (Dấu ấn ung thư buồng trứng bằng phương pháp mới)Lần        500,000
15Định lượng SCC (Dấu ấn ung thư tế bào vảy; vòng họng, cổ tử cung,...) (phương pháp mới)Lần        249,000
16Định lượng TSH (Dấu ấn ung thư bệnh lý tuyến giáp)Lần        200,000
17Định lượng T3 (Dấu ấn ung thư Basedow)Lần        200,000
                                                                       GIÁM ĐỐC
    
    
    
                                                                     Nguyễn Trường Giang